Từ "bàn giao" trong tiếng Việt có nghĩa là giao lại cho người khác một công việc, nhiệm vụ, hay tài sản mà mình đang quản lý hoặc thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp chuyển giao trách nhiệm, tài liệu, hoặc các đồ vật liên quan đến công việc.
Chuyển giao nhiệm vụ: Khi một người sắp rời khỏi vị trí công việc của mình, họ sẽ bàn giao công việc cho người kế nhiệm.
Chuyển giao tài sản: Có thể bàn giao các tài sản như xe, nhà, hoặc các thiết bị.
Chuyển giao thông tin: Trong một số tình huống, bạn cũng có thể bàn giao các tài liệu hoặc thông tin cần thiết.
Giao: Từ này cũng có nghĩa là chuyển giao, nhưng thường không nhấn mạnh vào việc bàn giao một cách chính thức hay đầy đủ.
Bàn giao công việc: Là một cụm từ thường được sử dụng trong môi trường công sở.
Chuyển giao: Từ này cũng có thể sử dụng như một từ đồng nghĩa với "bàn giao". Tuy nhiên, "chuyển giao" thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong công việc.
Giao phó: Nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.